--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
desert paintbrush
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
desert paintbrush
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desert paintbrush
+ Noun
cây đậu sa mạc, có hoa màu đỏ điểm đen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desert paintbrush"
Những từ có chứa
"desert paintbrush"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quạnh
hoang vu
từ bỏ
rã ngũ
quạnh quẽ
hoang đảo
sa mạc
hoang mạc
bãi sa mạc
đào ngũ
more...
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
desert paintbrush
:
cây đậu sa mạc, có hoa màu đỏ điểm đen
+
oil-painting
:
nghệ thuật vẽ tranh sơn dầu
+
scarcely
:
vừa vặn, vừa mớiI had scarcely arrived when I was told was told to go back tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về